Tiền Yên Minh Đế

Không tìm thấy kết quả Tiền Yên Minh Đế

Bài viết tương tự

English version Tiền Yên Minh Đế


Tiền Yên Minh Đế

Tên húyThụy hiệuMiếu hiệu
Tên húy
Mộ Dung Hoảng (慕容皝)
Thụy hiệu
Văn Minh Hoàng đế (文明皇帝)
Miếu hiệu
Thái Tổ (太祖)
Kế nhiệm Yên Cảnh Chiêu Đế
Tiền nhiệm thành lập triều đại
Thê thiếp Vũ Tuyên hậu
Lan thục nghi
Công Tôn phu nhân
Triều đại Tiền Yên
Hậu duệHậu duệ
Hậu duệ
Mộ Dung Tuấn (慕容儁)
Mộ Dung Khác (慕容恪)
Mộ Dung Bá (慕容霸), sau cải Mộ Dung Thùy (慕容垂)
Mộ Dung Hữu (慕容友)
Mộ Dung Lệ (慕容厲)
Mộ Dung Độ (慕容度)
Mộ Dung Nghi (慕容宜)
Mộ Dung Hoàn (慕容桓)
Mộ Dung Đãi (慕容逮)
Mộ Dung Huy (慕容徽)
Mộ Dung Long (慕容龍)
Mộ Dung Nạp (慕容納)
Mộ Dung Tú (慕容秀)
Mộ Dung Nhạc (慕容岳)
Mộ Dung Đức (慕容德)
Mộ Dung Mặc (慕容默)
Mộ Dung Lỗ (慕容僂)
Mộ Dung Vũ (慕容宇)
Mộ Dung Trụ (慕容宙)
Trị vì 337348
Tước hiệu Liêu Đông công (遼東公) 333-337→Yên Vương (燕王) 337-348
Sinh 297
Mất 348
An táng lăng Long Bình (龍平陵)
Thân phụ Mộ Dung Hối